Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 5,1692 | MOP$ 5,3478 | 0,76% |
3 tháng | MOP$ 5,1692 | MOP$ 5,3478 | 0,05% |
1 năm | MOP$ 5,0769 | MOP$ 5,5425 | 1,62% |
2 năm | MOP$ 5,0423 | MOP$ 5,8515 | 8,00% |
3 năm | MOP$ 5,0423 | MOP$ 6,2756 | 14,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Pataca Ma Cao (MOP) |
AU$ 1 | MOP$ 5,3120 |
AU$ 5 | MOP$ 26,560 |
AU$ 10 | MOP$ 53,120 |
AU$ 25 | MOP$ 132,80 |
AU$ 50 | MOP$ 265,60 |
AU$ 100 | MOP$ 531,20 |
AU$ 250 | MOP$ 1.327,99 |
AU$ 500 | MOP$ 2.655,98 |
AU$ 1.000 | MOP$ 5.311,97 |
AU$ 5.000 | MOP$ 26.560 |
AU$ 10.000 | MOP$ 53.120 |
AU$ 25.000 | MOP$ 132.799 |
AU$ 50.000 | MOP$ 265.598 |
AU$ 100.000 | MOP$ 531.197 |
AU$ 500.000 | MOP$ 2.655.985 |