Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / MOP Đảo
AU$
=
MOP$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/MOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MOP$ 5,1692 MOP$ 5,3478 0,76%
3 tháng MOP$ 5,1692 MOP$ 5,3478 0,05%
1 năm MOP$ 5,0769 MOP$ 5,5425 1,62%
2 năm MOP$ 5,0423 MOP$ 5,8515 8,00%
3 năm MOP$ 5,0423 MOP$ 6,2756 14,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và pataca Ma Cao

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Pataca Ma Cao (MOP)
AU$ 1MOP$ 5,3120
AU$ 5MOP$ 26,560
AU$ 10MOP$ 53,120
AU$ 25MOP$ 132,80
AU$ 50MOP$ 265,60
AU$ 100MOP$ 531,20
AU$ 250MOP$ 1.327,99
AU$ 500MOP$ 2.655,98
AU$ 1.000MOP$ 5.311,97
AU$ 5.000MOP$ 26.560
AU$ 10.000MOP$ 53.120
AU$ 25.000MOP$ 132.799
AU$ 50.000MOP$ 265.598
AU$ 100.000MOP$ 531.197
AU$ 500.000MOP$ 2.655.985