Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,1870 | AU$ 0,1935 | 0,52% |
3 tháng | AU$ 0,1870 | AU$ 0,1935 | 1,24% |
1 năm | AU$ 0,1804 | AU$ 0,1970 | 3,12% |
2 năm | AU$ 0,1709 | AU$ 0,1983 | 7,29% |
3 năm | AU$ 0,1593 | AU$ 0,1983 | 18,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Đô la Úc (AUD) |
MOP$ 100 | AU$ 18,896 |
MOP$ 500 | AU$ 94,478 |
MOP$ 1.000 | AU$ 188,96 |
MOP$ 2.500 | AU$ 472,39 |
MOP$ 5.000 | AU$ 944,78 |
MOP$ 10.000 | AU$ 1.889,56 |
MOP$ 25.000 | AU$ 4.723,91 |
MOP$ 50.000 | AU$ 9.447,82 |
MOP$ 100.000 | AU$ 18.896 |
MOP$ 500.000 | AU$ 94.478 |
MOP$ 1.000.000 | AU$ 188.956 |
MOP$ 2.500.000 | AU$ 472.391 |
MOP$ 5.000.000 | AU$ 944.782 |
MOP$ 10.000.000 | AU$ 1.889.564 |
MOP$ 50.000.000 | AU$ 9.447.818 |