Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / AUD Đảo
MOP$
=
AU$
09/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,1870 AU$ 0,1935 0,52%
3 tháng AU$ 0,1870 AU$ 0,1935 1,24%
1 năm AU$ 0,1804 AU$ 0,1970 3,12%
2 năm AU$ 0,1709 AU$ 0,1983 7,29%
3 năm AU$ 0,1593 AU$ 0,1983 18,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Đô la Úc (AUD)
MOP$ 100AU$ 18,896
MOP$ 500AU$ 94,478
MOP$ 1.000AU$ 188,96
MOP$ 2.500AU$ 472,39
MOP$ 5.000AU$ 944,78
MOP$ 10.000AU$ 1.889,56
MOP$ 25.000AU$ 4.723,91
MOP$ 50.000AU$ 9.447,82
MOP$ 100.000AU$ 18.896
MOP$ 500.000AU$ 94.478
MOP$ 1.000.000AU$ 188.956
MOP$ 2.500.000AU$ 472.391
MOP$ 5.000.000AU$ 944.782
MOP$ 10.000.000AU$ 1.889.564
MOP$ 50.000.000AU$ 9.447.818