Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 29,896 | ₨ 30,859 | 0,11% |
3 tháng | ₨ 29,435 | ₨ 30,859 | 3,36% |
1 năm | ₨ 27,949 | ₨ 31,193 | 0,81% |
2 năm | ₨ 27,436 | ₨ 32,152 | 0,07% |
3 năm | ₨ 27,436 | ₨ 34,313 | 2,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Rupee Mauritius (MUR) |
AU$ 1 | ₨ 30,528 |
AU$ 5 | ₨ 152,64 |
AU$ 10 | ₨ 305,28 |
AU$ 25 | ₨ 763,19 |
AU$ 50 | ₨ 1.526,38 |
AU$ 100 | ₨ 3.052,75 |
AU$ 250 | ₨ 7.631,88 |
AU$ 500 | ₨ 15.264 |
AU$ 1.000 | ₨ 30.528 |
AU$ 5.000 | ₨ 152.638 |
AU$ 10.000 | ₨ 305.275 |
AU$ 25.000 | ₨ 763.188 |
AU$ 50.000 | ₨ 1.526.375 |
AU$ 100.000 | ₨ 3.052.750 |
AU$ 500.000 | ₨ 15.263.752 |