Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,03241 | AU$ 0,03345 | 1,39% |
3 tháng | AU$ 0,03241 | AU$ 0,03379 | 3,04% |
1 năm | AU$ 0,03206 | AU$ 0,03578 | 0,006% |
2 năm | AU$ 0,03110 | AU$ 0,03645 | 0,74% |
3 năm | AU$ 0,02914 | AU$ 0,03645 | 4,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Đô la Úc (AUD) |
₨ 100 | AU$ 3,2770 |
₨ 500 | AU$ 16,385 |
₨ 1.000 | AU$ 32,770 |
₨ 2.500 | AU$ 81,926 |
₨ 5.000 | AU$ 163,85 |
₨ 10.000 | AU$ 327,70 |
₨ 25.000 | AU$ 819,26 |
₨ 50.000 | AU$ 1.638,52 |
₨ 100.000 | AU$ 3.277,04 |
₨ 500.000 | AU$ 16.385 |
₨ 1.000.000 | AU$ 32.770 |
₨ 2.500.000 | AU$ 81.926 |
₨ 5.000.000 | AU$ 163.852 |
₨ 10.000.000 | AU$ 327.704 |
₨ 50.000.000 | AU$ 1.638.518 |