Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 1.116,70 | MK 1.158,52 | 0,93% |
3 tháng | MK 1.096,65 | MK 1.158,52 | 4,55% |
1 năm | MK 668,46 | MK 1.158,52 | 67,00% |
2 năm | MK 562,90 | MK 1.158,52 | 99,12% |
3 năm | MK 562,90 | MK 1.158,52 | 87,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Kwacha Malawi (MWK) |
AU$ 1 | MK 1.153,97 |
AU$ 5 | MK 5.769,87 |
AU$ 10 | MK 11.540 |
AU$ 25 | MK 28.849 |
AU$ 50 | MK 57.699 |
AU$ 100 | MK 115.397 |
AU$ 250 | MK 288.493 |
AU$ 500 | MK 576.987 |
AU$ 1.000 | MK 1.153.974 |
AU$ 5.000 | MK 5.769.868 |
AU$ 10.000 | MK 11.539.735 |
AU$ 25.000 | MK 28.849.339 |
AU$ 50.000 | MK 57.698.677 |
AU$ 100.000 | MK 115.397.354 |
AU$ 500.000 | MK 576.986.772 |