Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,0008592 | AU$ 0,0008942 | 3,91% |
3 tháng | AU$ 0,0008592 | AU$ 0,0009102 | 4,94% |
1 năm | AU$ 0,0008592 | AU$ 0,001496 | 41,02% |
2 năm | AU$ 0,0008592 | AU$ 0,001755 | 51,04% |
3 năm | AU$ 0,0008592 | AU$ 0,001777 | 47,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Đô la Úc (AUD) |
MK 1.000 | AU$ 0,8598 |
MK 5.000 | AU$ 4,2992 |
MK 10.000 | AU$ 8,5985 |
MK 25.000 | AU$ 21,496 |
MK 50.000 | AU$ 42,992 |
MK 100.000 | AU$ 85,985 |
MK 250.000 | AU$ 214,96 |
MK 500.000 | AU$ 429,92 |
MK 1.000.000 | AU$ 859,85 |
MK 5.000.000 | AU$ 4.299,23 |
MK 10.000.000 | AU$ 8.598,46 |
MK 25.000.000 | AU$ 21.496 |
MK 50.000.000 | AU$ 42.992 |
MK 100.000.000 | AU$ 85.985 |
MK 500.000.000 | AU$ 429.923 |