Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / MXN Đảo
AU$
=
Mex$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 10,746 Mex$ 11,266 1,99%
3 tháng Mex$ 10,746 Mex$ 11,266 0,12%
1 năm Mex$ 10,711 Mex$ 12,057 6,79%
2 năm Mex$ 10,711 Mex$ 14,480 22,83%
3 năm Mex$ 10,711 Mex$ 15,694 28,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Peso Mexico (MXN)
AU$ 1Mex$ 11,205
AU$ 5Mex$ 56,026
AU$ 10Mex$ 112,05
AU$ 25Mex$ 280,13
AU$ 50Mex$ 560,26
AU$ 100Mex$ 1.120,51
AU$ 250Mex$ 2.801,28
AU$ 500Mex$ 5.602,56
AU$ 1.000Mex$ 11.205
AU$ 5.000Mex$ 56.026
AU$ 10.000Mex$ 112.051
AU$ 25.000Mex$ 280.128
AU$ 50.000Mex$ 560.256
AU$ 100.000Mex$ 1.120.513
AU$ 500.000Mex$ 5.602.563