Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 10,746 | Mex$ 11,266 | 1,99% |
3 tháng | Mex$ 10,746 | Mex$ 11,266 | 0,12% |
1 năm | Mex$ 10,711 | Mex$ 12,057 | 6,79% |
2 năm | Mex$ 10,711 | Mex$ 14,480 | 22,83% |
3 năm | Mex$ 10,711 | Mex$ 15,694 | 28,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Peso Mexico (MXN) |
AU$ 1 | Mex$ 11,205 |
AU$ 5 | Mex$ 56,026 |
AU$ 10 | Mex$ 112,05 |
AU$ 25 | Mex$ 280,13 |
AU$ 50 | Mex$ 560,26 |
AU$ 100 | Mex$ 1.120,51 |
AU$ 250 | Mex$ 2.801,28 |
AU$ 500 | Mex$ 5.602,56 |
AU$ 1.000 | Mex$ 11.205 |
AU$ 5.000 | Mex$ 56.026 |
AU$ 10.000 | Mex$ 112.051 |
AU$ 25.000 | Mex$ 280.128 |
AU$ 50.000 | Mex$ 560.256 |
AU$ 100.000 | Mex$ 1.120.513 |
AU$ 500.000 | Mex$ 5.602.563 |