Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / AUD Đảo
Mex$
=
AU$
15/05/2024 11:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,08877 AU$ 0,09275 3,58%
3 tháng AU$ 0,08877 AU$ 0,09305 0,57%
1 năm AU$ 0,08425 AU$ 0,09336 4,43%
2 năm AU$ 0,06981 AU$ 0,09336 24,47%
3 năm AU$ 0,06372 AU$ 0,09336 37,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Đô la Úc (AUD)
Mex$ 100AU$ 8,9401
Mex$ 500AU$ 44,701
Mex$ 1.000AU$ 89,401
Mex$ 2.500AU$ 223,50
Mex$ 5.000AU$ 447,01
Mex$ 10.000AU$ 894,01
Mex$ 25.000AU$ 2.235,03
Mex$ 50.000AU$ 4.470,06
Mex$ 100.000AU$ 8.940,11
Mex$ 500.000AU$ 44.701
Mex$ 1.000.000AU$ 89.401
Mex$ 2.500.000AU$ 223.503
Mex$ 5.000.000AU$ 447.006
Mex$ 10.000.000AU$ 894.011
Mex$ 50.000.000AU$ 4.470.056