Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,08877 | AU$ 0,09275 | 3,58% |
3 tháng | AU$ 0,08877 | AU$ 0,09305 | 0,57% |
1 năm | AU$ 0,08425 | AU$ 0,09336 | 4,43% |
2 năm | AU$ 0,06981 | AU$ 0,09336 | 24,47% |
3 năm | AU$ 0,06372 | AU$ 0,09336 | 37,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Đô la Úc (AUD) |
Mex$ 100 | AU$ 8,9401 |
Mex$ 500 | AU$ 44,701 |
Mex$ 1.000 | AU$ 89,401 |
Mex$ 2.500 | AU$ 223,50 |
Mex$ 5.000 | AU$ 447,01 |
Mex$ 10.000 | AU$ 894,01 |
Mex$ 25.000 | AU$ 2.235,03 |
Mex$ 50.000 | AU$ 4.470,06 |
Mex$ 100.000 | AU$ 8.940,11 |
Mex$ 500.000 | AU$ 44.701 |
Mex$ 1.000.000 | AU$ 89.401 |
Mex$ 2.500.000 | AU$ 223.503 |
Mex$ 5.000.000 | AU$ 447.006 |
Mex$ 10.000.000 | AU$ 894.011 |
Mex$ 50.000.000 | AU$ 4.470.056 |