Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / MYR Đảo
AU$
=
RM
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 3,0662 RM 3,1448 0,40%
3 tháng RM 3,0662 RM 3,1466 1,07%
1 năm RM 2,9688 RM 3,1705 5,02%
2 năm RM 2,9304 RM 3,1709 0,81%
3 năm RM 2,9212 RM 3,2259 1,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Ringgit Malaysia (MYR)
AU$ 1RM 3,1293
AU$ 5RM 15,647
AU$ 10RM 31,293
AU$ 25RM 78,233
AU$ 50RM 156,47
AU$ 100RM 312,93
AU$ 250RM 782,33
AU$ 500RM 1.564,67
AU$ 1.000RM 3.129,33
AU$ 5.000RM 15.647
AU$ 10.000RM 31.293
AU$ 25.000RM 78.233
AU$ 50.000RM 156.467
AU$ 100.000RM 312.933
AU$ 500.000RM 1.564.666