Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 3,0662 | RM 3,1448 | 0,40% |
3 tháng | RM 3,0662 | RM 3,1466 | 1,07% |
1 năm | RM 2,9688 | RM 3,1705 | 5,02% |
2 năm | RM 2,9304 | RM 3,1709 | 0,81% |
3 năm | RM 2,9212 | RM 3,2259 | 1,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Ringgit Malaysia (MYR) |
AU$ 1 | RM 3,1293 |
AU$ 5 | RM 15,647 |
AU$ 10 | RM 31,293 |
AU$ 25 | RM 78,233 |
AU$ 50 | RM 156,47 |
AU$ 100 | RM 312,93 |
AU$ 250 | RM 782,33 |
AU$ 500 | RM 1.564,67 |
AU$ 1.000 | RM 3.129,33 |
AU$ 5.000 | RM 15.647 |
AU$ 10.000 | RM 31.293 |
AU$ 25.000 | RM 78.233 |
AU$ 50.000 | RM 156.467 |
AU$ 100.000 | RM 312.933 |
AU$ 500.000 | RM 1.564.666 |