Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / AUD Đảo
RM
=
AU$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,3180 AU$ 0,3261 0,41%
3 tháng AU$ 0,3178 AU$ 0,3261 1,06%
1 năm AU$ 0,3154 AU$ 0,3368 4,78%
2 năm AU$ 0,3154 AU$ 0,3413 0,81%
3 năm AU$ 0,3100 AU$ 0,3423 1,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Đô la Úc (AUD)
RM 10AU$ 3,1956
RM 50AU$ 15,978
RM 100AU$ 31,956
RM 250AU$ 79,889
RM 500AU$ 159,78
RM 1.000AU$ 319,56
RM 2.500AU$ 798,89
RM 5.000AU$ 1.597,78
RM 10.000AU$ 3.195,57
RM 50.000AU$ 15.978
RM 100.000AU$ 31.956
RM 250.000AU$ 79.889
RM 500.000AU$ 159.778
RM 1.000.000AU$ 319.557
RM 5.000.000AU$ 1.597.785