Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,3180 | AU$ 0,3261 | 0,41% |
3 tháng | AU$ 0,3178 | AU$ 0,3261 | 1,06% |
1 năm | AU$ 0,3154 | AU$ 0,3368 | 4,78% |
2 năm | AU$ 0,3154 | AU$ 0,3413 | 0,81% |
3 năm | AU$ 0,3100 | AU$ 0,3423 | 1,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Đô la Úc (AUD) |
RM 10 | AU$ 3,1956 |
RM 50 | AU$ 15,978 |
RM 100 | AU$ 31,956 |
RM 250 | AU$ 79,889 |
RM 500 | AU$ 159,78 |
RM 1.000 | AU$ 319,56 |
RM 2.500 | AU$ 798,89 |
RM 5.000 | AU$ 1.597,78 |
RM 10.000 | AU$ 3.195,57 |
RM 50.000 | AU$ 15.978 |
RM 100.000 | AU$ 31.956 |
RM 250.000 | AU$ 79.889 |
RM 500.000 | AU$ 159.778 |
RM 1.000.000 | AU$ 319.557 |
RM 5.000.000 | AU$ 1.597.785 |