Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 12,073 | N$ 12,510 | 1,02% |
3 tháng | N$ 12,073 | N$ 12,659 | 0,09% |
1 năm | N$ 11,751 | N$ 13,065 | 0,50% |
2 năm | N$ 10,763 | N$ 13,065 | 7,72% |
3 năm | N$ 10,401 | N$ 13,065 | 9,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Đô la Namibia (NAD) |
AU$ 1 | N$ 12,214 |
AU$ 5 | N$ 61,068 |
AU$ 10 | N$ 122,14 |
AU$ 25 | N$ 305,34 |
AU$ 50 | N$ 610,68 |
AU$ 100 | N$ 1.221,36 |
AU$ 250 | N$ 3.053,41 |
AU$ 500 | N$ 6.106,82 |
AU$ 1.000 | N$ 12.214 |
AU$ 5.000 | N$ 61.068 |
AU$ 10.000 | N$ 122.136 |
AU$ 25.000 | N$ 305.341 |
AU$ 50.000 | N$ 610.682 |
AU$ 100.000 | N$ 1.221.364 |
AU$ 500.000 | N$ 6.106.821 |