Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / NAD Đảo
AU$
=
N$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 12,073 N$ 12,510 1,02%
3 tháng N$ 12,073 N$ 12,659 0,09%
1 năm N$ 11,751 N$ 13,065 0,50%
2 năm N$ 10,763 N$ 13,065 7,72%
3 năm N$ 10,401 N$ 13,065 9,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Đô la Namibia (NAD)
AU$ 1N$ 12,214
AU$ 5N$ 61,068
AU$ 10N$ 122,14
AU$ 25N$ 305,34
AU$ 50N$ 610,68
AU$ 100N$ 1.221,36
AU$ 250N$ 3.053,41
AU$ 500N$ 6.106,82
AU$ 1.000N$ 12.214
AU$ 5.000N$ 61.068
AU$ 10.000N$ 122.136
AU$ 25.000N$ 305.341
AU$ 50.000N$ 610.682
AU$ 100.000N$ 1.221.364
AU$ 500.000N$ 6.106.821