Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,07994 | AU$ 0,08235 | 0,03% |
3 tháng | AU$ 0,07899 | AU$ 0,08283 | 1,01% |
1 năm | AU$ 0,07654 | AU$ 0,08510 | 3,90% |
2 năm | AU$ 0,07654 | AU$ 0,09291 | 7,07% |
3 năm | AU$ 0,07654 | AU$ 0,09614 | 10,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Đô la Úc (AUD) |
N$ 100 | AU$ 8,2002 |
N$ 500 | AU$ 41,001 |
N$ 1.000 | AU$ 82,002 |
N$ 2.500 | AU$ 205,01 |
N$ 5.000 | AU$ 410,01 |
N$ 10.000 | AU$ 820,02 |
N$ 25.000 | AU$ 2.050,06 |
N$ 50.000 | AU$ 4.100,12 |
N$ 100.000 | AU$ 8.200,23 |
N$ 500.000 | AU$ 41.001 |
N$ 1.000.000 | AU$ 82.002 |
N$ 2.500.000 | AU$ 205.006 |
N$ 5.000.000 | AU$ 410.012 |
N$ 10.000.000 | AU$ 820.023 |
N$ 50.000.000 | AU$ 4.100.115 |