Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / AUD Đảo
N$
=
AU$
16/05/2024 11:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,07994 AU$ 0,08235 0,03%
3 tháng AU$ 0,07899 AU$ 0,08283 1,01%
1 năm AU$ 0,07654 AU$ 0,08510 3,90%
2 năm AU$ 0,07654 AU$ 0,09291 7,07%
3 năm AU$ 0,07654 AU$ 0,09614 10,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Đô la Úc (AUD)
N$ 100AU$ 8,2002
N$ 500AU$ 41,001
N$ 1.000AU$ 82,002
N$ 2.500AU$ 205,01
N$ 5.000AU$ 410,01
N$ 10.000AU$ 820,02
N$ 25.000AU$ 2.050,06
N$ 50.000AU$ 4.100,12
N$ 100.000AU$ 8.200,23
N$ 500.000AU$ 41.001
N$ 1.000.000AU$ 82.002
N$ 2.500.000AU$ 205.006
N$ 5.000.000AU$ 410.012
N$ 10.000.000AU$ 820.023
N$ 50.000.000AU$ 4.100.115