Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / NGN Đảo
AU$
=
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 730,76 908,16 7,47%
3 tháng 587,58 1.070,88 52,24%
1 năm 300,30 1.070,88 192,63%
2 năm 271,55 1.070,88 202,36%
3 năm 271,55 1.070,88 204,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Naira Nigeria (NGN)
AU$ 1 900,10
AU$ 5 4.500,50
AU$ 10 9.001,00
AU$ 25 22.502
AU$ 50 45.005
AU$ 100 90.010
AU$ 250 225.025
AU$ 500 450.050
AU$ 1.000 900.100
AU$ 5.000 4.500.498
AU$ 10.000 9.000.996
AU$ 25.000 22.502.491
AU$ 50.000 45.004.982
AU$ 100.000 90.009.964
AU$ 500.000 450.049.820