Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 730,76 | ₦ 908,16 | 7,47% |
3 tháng | ₦ 587,58 | ₦ 1.070,88 | 52,24% |
1 năm | ₦ 300,30 | ₦ 1.070,88 | 192,63% |
2 năm | ₦ 271,55 | ₦ 1.070,88 | 202,36% |
3 năm | ₦ 271,55 | ₦ 1.070,88 | 204,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Naira Nigeria (NGN) |
AU$ 1 | ₦ 900,10 |
AU$ 5 | ₦ 4.500,50 |
AU$ 10 | ₦ 9.001,00 |
AU$ 25 | ₦ 22.502 |
AU$ 50 | ₦ 45.005 |
AU$ 100 | ₦ 90.010 |
AU$ 250 | ₦ 225.025 |
AU$ 500 | ₦ 450.050 |
AU$ 1.000 | ₦ 900.100 |
AU$ 5.000 | ₦ 4.500.498 |
AU$ 10.000 | ₦ 9.000.996 |
AU$ 25.000 | ₦ 22.502.491 |
AU$ 50.000 | ₦ 45.004.982 |
AU$ 100.000 | ₦ 90.009.964 |
AU$ 500.000 | ₦ 450.049.820 |