Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,0009923 | AU$ 0,001356 | 26,26% |
3 tháng | AU$ 0,0009338 | AU$ 0,001368 | 2,40% |
1 năm | AU$ 0,0009338 | AU$ 0,003330 | 69,52% |
2 năm | AU$ 0,0009338 | AU$ 0,003683 | 70,94% |
3 năm | AU$ 0,0009338 | AU$ 0,003683 | 67,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Đô la Úc (AUD) |
₦ 1.000 | AU$ 0,9814 |
₦ 5.000 | AU$ 4,9068 |
₦ 10.000 | AU$ 9,8135 |
₦ 25.000 | AU$ 24,534 |
₦ 50.000 | AU$ 49,068 |
₦ 100.000 | AU$ 98,135 |
₦ 250.000 | AU$ 245,34 |
₦ 500.000 | AU$ 490,68 |
₦ 1.000.000 | AU$ 981,35 |
₦ 5.000.000 | AU$ 4.906,77 |
₦ 10.000.000 | AU$ 9.813,55 |
₦ 25.000.000 | AU$ 24.534 |
₦ 50.000.000 | AU$ 49.068 |
₦ 100.000.000 | AU$ 98.135 |
₦ 500.000.000 | AU$ 490.677 |