Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / AUD Đảo
=
AU$
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,0009923 AU$ 0,001356 26,26%
3 tháng AU$ 0,0009338 AU$ 0,001368 2,40%
1 năm AU$ 0,0009338 AU$ 0,003330 69,52%
2 năm AU$ 0,0009338 AU$ 0,003683 70,94%
3 năm AU$ 0,0009338 AU$ 0,003683 67,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Đô la Úc (AUD)
1.000AU$ 0,9814
5.000AU$ 4,9068
10.000AU$ 9,8135
25.000AU$ 24,534
50.000AU$ 49,068
100.000AU$ 98,135
250.000AU$ 245,34
500.000AU$ 490,68
1.000.000AU$ 981,35
5.000.000AU$ 4.906,77
10.000.000AU$ 9.813,55
25.000.000AU$ 24.534
50.000.000AU$ 49.068
100.000.000AU$ 98.135
500.000.000AU$ 490.677