Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / NIO Đảo
AU$
=
C$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 23,640 C$ 24,374 0,44%
3 tháng C$ 23,640 C$ 24,460 0,56%
1 năm C$ 23,049 C$ 25,135 0,50%
2 năm C$ 22,433 C$ 26,023 5,05%
3 năm C$ 22,433 C$ 27,476 10,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Cordoba Nicaragua (NIO)
AU$ 1C$ 24,246
AU$ 5C$ 121,23
AU$ 10C$ 242,46
AU$ 25C$ 606,14
AU$ 50C$ 1.212,29
AU$ 100C$ 2.424,57
AU$ 250C$ 6.061,43
AU$ 500C$ 12.123
AU$ 1.000C$ 24.246
AU$ 5.000C$ 121.229
AU$ 10.000C$ 242.457
AU$ 25.000C$ 606.143
AU$ 50.000C$ 1.212.287
AU$ 100.000C$ 2.424.573
AU$ 500.000C$ 12.122.865