Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 23,640 | C$ 24,374 | 0,44% |
3 tháng | C$ 23,640 | C$ 24,460 | 0,56% |
1 năm | C$ 23,049 | C$ 25,135 | 0,50% |
2 năm | C$ 22,433 | C$ 26,023 | 5,05% |
3 năm | C$ 22,433 | C$ 27,476 | 10,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
AU$ 1 | C$ 24,246 |
AU$ 5 | C$ 121,23 |
AU$ 10 | C$ 242,46 |
AU$ 25 | C$ 606,14 |
AU$ 50 | C$ 1.212,29 |
AU$ 100 | C$ 2.424,57 |
AU$ 250 | C$ 6.061,43 |
AU$ 500 | C$ 12.123 |
AU$ 1.000 | C$ 24.246 |
AU$ 5.000 | C$ 121.229 |
AU$ 10.000 | C$ 242.457 |
AU$ 25.000 | C$ 606.143 |
AU$ 50.000 | C$ 1.212.287 |
AU$ 100.000 | C$ 2.424.573 |
AU$ 500.000 | C$ 12.122.865 |