Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / AUD Đảo
C$
=
AU$
14/05/2024 7:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,04106 AU$ 0,04230 1,99%
3 tháng AU$ 0,04088 AU$ 0,04230 2,09%
1 năm AU$ 0,03979 AU$ 0,04339 0,96%
2 năm AU$ 0,03843 AU$ 0,04458 1,49%
3 năm AU$ 0,03650 AU$ 0,04458 10,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Đô la Úc (AUD)
C$ 100AU$ 4,1162
C$ 500AU$ 20,581
C$ 1.000AU$ 41,162
C$ 2.500AU$ 102,90
C$ 5.000AU$ 205,81
C$ 10.000AU$ 411,62
C$ 25.000AU$ 1.029,05
C$ 50.000AU$ 2.058,10
C$ 100.000AU$ 4.116,20
C$ 500.000AU$ 20.581
C$ 1.000.000AU$ 41.162
C$ 2.500.000AU$ 102.905
C$ 5.000.000AU$ 205.810
C$ 10.000.000AU$ 411.620
C$ 50.000.000AU$ 2.058.098