Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,04106 | AU$ 0,04230 | 1,99% |
3 tháng | AU$ 0,04088 | AU$ 0,04230 | 2,09% |
1 năm | AU$ 0,03979 | AU$ 0,04339 | 0,96% |
2 năm | AU$ 0,03843 | AU$ 0,04458 | 1,49% |
3 năm | AU$ 0,03650 | AU$ 0,04458 | 10,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Đô la Úc (AUD) |
C$ 100 | AU$ 4,1162 |
C$ 500 | AU$ 20,581 |
C$ 1.000 | AU$ 41,162 |
C$ 2.500 | AU$ 102,90 |
C$ 5.000 | AU$ 205,81 |
C$ 10.000 | AU$ 411,62 |
C$ 25.000 | AU$ 1.029,05 |
C$ 50.000 | AU$ 2.058,10 |
C$ 100.000 | AU$ 4.116,20 |
C$ 500.000 | AU$ 20.581 |
C$ 1.000.000 | AU$ 41.162 |
C$ 2.500.000 | AU$ 102.905 |
C$ 5.000.000 | AU$ 205.810 |
C$ 10.000.000 | AU$ 411.620 |
C$ 50.000.000 | AU$ 2.058.098 |