Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 7,0474 | kr 7,2311 | 1,85% |
3 tháng | kr 6,8412 | kr 7,2311 | 3,97% |
1 năm | kr 6,6710 | kr 7,3870 | 0,74% |
2 năm | kr 6,5724 | kr 7,3870 | 7,36% |
3 năm | kr 6,1995 | kr 7,3870 | 11,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Krone Na Uy (NOK) |
AU$ 1 | kr 7,1794 |
AU$ 5 | kr 35,897 |
AU$ 10 | kr 71,794 |
AU$ 25 | kr 179,48 |
AU$ 50 | kr 358,97 |
AU$ 100 | kr 717,94 |
AU$ 250 | kr 1.794,84 |
AU$ 500 | kr 3.589,69 |
AU$ 1.000 | kr 7.179,38 |
AU$ 5.000 | kr 35.897 |
AU$ 10.000 | kr 71.794 |
AU$ 25.000 | kr 179.484 |
AU$ 50.000 | kr 358.969 |
AU$ 100.000 | kr 717.938 |
AU$ 500.000 | kr 3.589.689 |