Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / NOK Đảo
AU$
=
kr
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 7,0474 kr 7,2311 1,85%
3 tháng kr 6,8412 kr 7,2311 3,97%
1 năm kr 6,6710 kr 7,3870 0,74%
2 năm kr 6,5724 kr 7,3870 7,36%
3 năm kr 6,1995 kr 7,3870 11,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Krone Na Uy (NOK)
AU$ 1kr 7,1794
AU$ 5kr 35,897
AU$ 10kr 71,794
AU$ 25kr 179,48
AU$ 50kr 358,97
AU$ 100kr 717,94
AU$ 250kr 1.794,84
AU$ 500kr 3.589,69
AU$ 1.000kr 7.179,38
AU$ 5.000kr 35.897
AU$ 10.000kr 71.794
AU$ 25.000kr 179.484
AU$ 50.000kr 358.969
AU$ 100.000kr 717.938
AU$ 500.000kr 3.589.689