Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / AUD Đảo
kr
=
AU$
15/05/2024 2:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,1383 AU$ 0,1418 1,30%
3 tháng AU$ 0,1383 AU$ 0,1457 3,92%
1 năm AU$ 0,1354 AU$ 0,1499 0,44%
2 năm AU$ 0,1354 AU$ 0,1522 5,19%
3 năm AU$ 0,1354 AU$ 0,1613 10,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Đô la Úc (AUD)
kr 100AU$ 13,980
kr 500AU$ 69,902
kr 1.000AU$ 139,80
kr 2.500AU$ 349,51
kr 5.000AU$ 699,02
kr 10.000AU$ 1.398,04
kr 25.000AU$ 3.495,11
kr 50.000AU$ 6.990,22
kr 100.000AU$ 13.980
kr 500.000AU$ 69.902
kr 1.000.000AU$ 139.804
kr 2.500.000AU$ 349.511
kr 5.000.000AU$ 699.022
kr 10.000.000AU$ 1.398.043
kr 50.000.000AU$ 6.990.217