Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,1383 | AU$ 0,1418 | 1,30% |
3 tháng | AU$ 0,1383 | AU$ 0,1457 | 3,92% |
1 năm | AU$ 0,1354 | AU$ 0,1499 | 0,44% |
2 năm | AU$ 0,1354 | AU$ 0,1522 | 5,19% |
3 năm | AU$ 0,1354 | AU$ 0,1613 | 10,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Đô la Úc (AUD) |
kr 100 | AU$ 13,980 |
kr 500 | AU$ 69,902 |
kr 1.000 | AU$ 139,80 |
kr 2.500 | AU$ 349,51 |
kr 5.000 | AU$ 699,02 |
kr 10.000 | AU$ 1.398,04 |
kr 25.000 | AU$ 3.495,11 |
kr 50.000 | AU$ 6.990,22 |
kr 100.000 | AU$ 13.980 |
kr 500.000 | AU$ 69.902 |
kr 1.000.000 | AU$ 139.804 |
kr 2.500.000 | AU$ 349.511 |
kr 5.000.000 | AU$ 699.022 |
kr 10.000.000 | AU$ 1.398.043 |
kr 50.000.000 | AU$ 6.990.217 |