Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 1,0866 | NZ$ 1,1013 | 0,60% |
3 tháng | NZ$ 1,0598 | NZ$ 1,1013 | 2,67% |
1 năm | NZ$ 1,0568 | NZ$ 1,1049 | 3,20% |
2 năm | NZ$ 1,0513 | NZ$ 1,1400 | 0,32% |
3 năm | NZ$ 1,0289 | NZ$ 1,1400 | 1,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Đô la New Zealand (NZD) |
AU$ 1 | NZ$ 1,0980 |
AU$ 5 | NZ$ 5,4902 |
AU$ 10 | NZ$ 10,980 |
AU$ 25 | NZ$ 27,451 |
AU$ 50 | NZ$ 54,902 |
AU$ 100 | NZ$ 109,80 |
AU$ 250 | NZ$ 274,51 |
AU$ 500 | NZ$ 549,02 |
AU$ 1.000 | NZ$ 1.098,04 |
AU$ 5.000 | NZ$ 5.490,20 |
AU$ 10.000 | NZ$ 10.980 |
AU$ 25.000 | NZ$ 27.451 |
AU$ 50.000 | NZ$ 54.902 |
AU$ 100.000 | NZ$ 109.804 |
AU$ 500.000 | NZ$ 549.020 |