Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / NZD Đảo
AU$
=
NZ$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 1,0866 NZ$ 1,1013 0,60%
3 tháng NZ$ 1,0598 NZ$ 1,1013 2,67%
1 năm NZ$ 1,0568 NZ$ 1,1049 3,20%
2 năm NZ$ 1,0513 NZ$ 1,1400 0,32%
3 năm NZ$ 1,0289 NZ$ 1,1400 1,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Đô la New Zealand (NZD)
AU$ 1NZ$ 1,0980
AU$ 5NZ$ 5,4902
AU$ 10NZ$ 10,980
AU$ 25NZ$ 27,451
AU$ 50NZ$ 54,902
AU$ 100NZ$ 109,80
AU$ 250NZ$ 274,51
AU$ 500NZ$ 549,02
AU$ 1.000NZ$ 1.098,04
AU$ 5.000NZ$ 5.490,20
AU$ 10.000NZ$ 10.980
AU$ 25.000NZ$ 27.451
AU$ 50.000NZ$ 54.902
AU$ 100.000NZ$ 109.804
AU$ 500.000NZ$ 549.020