Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / AUD Đảo
NZ$
=
AU$
14/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,9080 AU$ 0,9203 0,63%
3 tháng AU$ 0,9080 AU$ 0,9436 2,85%
1 năm AU$ 0,9051 AU$ 0,9462 2,04%
2 năm AU$ 0,8772 AU$ 0,9512 0,41%
3 năm AU$ 0,8772 AU$ 0,9719 1,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Đô la Úc (AUD)
NZ$ 1AU$ 0,9111
NZ$ 5AU$ 4,5556
NZ$ 10AU$ 9,1111
NZ$ 25AU$ 22,778
NZ$ 50AU$ 45,556
NZ$ 100AU$ 91,111
NZ$ 250AU$ 227,78
NZ$ 500AU$ 455,56
NZ$ 1.000AU$ 911,11
NZ$ 5.000AU$ 4.555,56
NZ$ 10.000AU$ 9.111,11
NZ$ 25.000AU$ 22.778
NZ$ 50.000AU$ 45.556
NZ$ 100.000AU$ 91.111
NZ$ 500.000AU$ 455.556