Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,9080 | AU$ 0,9203 | 0,63% |
3 tháng | AU$ 0,9080 | AU$ 0,9436 | 2,85% |
1 năm | AU$ 0,9051 | AU$ 0,9462 | 2,04% |
2 năm | AU$ 0,8772 | AU$ 0,9512 | 0,41% |
3 năm | AU$ 0,8772 | AU$ 0,9719 | 1,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Đô la Úc (AUD) |
NZ$ 1 | AU$ 0,9111 |
NZ$ 5 | AU$ 4,5556 |
NZ$ 10 | AU$ 9,1111 |
NZ$ 25 | AU$ 22,778 |
NZ$ 50 | AU$ 45,556 |
NZ$ 100 | AU$ 91,111 |
NZ$ 250 | AU$ 227,78 |
NZ$ 500 | AU$ 455,56 |
NZ$ 1.000 | AU$ 911,11 |
NZ$ 5.000 | AU$ 4.555,56 |
NZ$ 10.000 | AU$ 9.111,11 |
NZ$ 25.000 | AU$ 22.778 |
NZ$ 50.000 | AU$ 45.556 |
NZ$ 100.000 | AU$ 91.111 |
NZ$ 500.000 | AU$ 455.556 |