Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / OMR Đảo
AU$
=
OMR
02/05/2024 1:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,2465 OMR 0,2547 0,37%
3 tháng OMR 0,2465 OMR 0,2556 1,89%
1 năm OMR 0,2423 OMR 0,2642 3,09%
2 năm OMR 0,2403 OMR 0,2786 8,41%
3 năm OMR 0,2403 OMR 0,3031 16,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Rial Oman (OMR)
AU$ 100OMR 25,108
AU$ 500OMR 125,54
AU$ 1.000OMR 251,08
AU$ 2.500OMR 627,71
AU$ 5.000OMR 1.255,41
AU$ 10.000OMR 2.510,82
AU$ 25.000OMR 6.277,05
AU$ 50.000OMR 12.554
AU$ 100.000OMR 25.108
AU$ 500.000OMR 125.541
AU$ 1.000.000OMR 251.082
AU$ 2.500.000OMR 627.705
AU$ 5.000.000OMR 1.255.411
AU$ 10.000.000OMR 2.510.822
AU$ 50.000.000OMR 12.554.108