Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,2465 | OMR 0,2547 | 0,37% |
3 tháng | OMR 0,2465 | OMR 0,2556 | 1,89% |
1 năm | OMR 0,2423 | OMR 0,2642 | 3,09% |
2 năm | OMR 0,2403 | OMR 0,2786 | 8,41% |
3 năm | OMR 0,2403 | OMR 0,3031 | 16,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Rial Oman (OMR) |
AU$ 100 | OMR 25,108 |
AU$ 500 | OMR 125,54 |
AU$ 1.000 | OMR 251,08 |
AU$ 2.500 | OMR 627,71 |
AU$ 5.000 | OMR 1.255,41 |
AU$ 10.000 | OMR 2.510,82 |
AU$ 25.000 | OMR 6.277,05 |
AU$ 50.000 | OMR 12.554 |
AU$ 100.000 | OMR 25.108 |
AU$ 500.000 | OMR 125.541 |
AU$ 1.000.000 | OMR 251.082 |
AU$ 2.500.000 | OMR 627.705 |
AU$ 5.000.000 | OMR 1.255.411 |
AU$ 10.000.000 | OMR 2.510.822 |
AU$ 50.000.000 | OMR 12.554.108 |