Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / AUD Đảo
OMR
=
AU$
15/05/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 3,9180 AU$ 4,0574 3,38%
3 tháng AU$ 3,9129 AU$ 4,0574 1,71%
1 năm AU$ 3,7843 AU$ 4,1266 0,69%
2 năm AU$ 3,5893 AU$ 4,1620 4,26%
3 năm AU$ 3,3366 AU$ 4,1620 16,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Đô la Úc (AUD)
OMR 1AU$ 3,8856
OMR 5AU$ 19,428
OMR 10AU$ 38,856
OMR 25AU$ 97,141
OMR 50AU$ 194,28
OMR 100AU$ 388,56
OMR 250AU$ 971,41
OMR 500AU$ 1.942,82
OMR 1.000AU$ 3.885,65
OMR 5.000AU$ 19.428
OMR 10.000AU$ 38.856
OMR 25.000AU$ 97.141
OMR 50.000AU$ 194.282
OMR 100.000AU$ 388.565
OMR 500.000AU$ 1.942.824