Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 3,9180 | AU$ 4,0574 | 3,38% |
3 tháng | AU$ 3,9129 | AU$ 4,0574 | 1,71% |
1 năm | AU$ 3,7843 | AU$ 4,1266 | 0,69% |
2 năm | AU$ 3,5893 | AU$ 4,1620 | 4,26% |
3 năm | AU$ 3,3366 | AU$ 4,1620 | 16,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Đô la Úc (AUD) |
OMR 1 | AU$ 3,8856 |
OMR 5 | AU$ 19,428 |
OMR 10 | AU$ 38,856 |
OMR 25 | AU$ 97,141 |
OMR 50 | AU$ 194,28 |
OMR 100 | AU$ 388,56 |
OMR 250 | AU$ 971,41 |
OMR 500 | AU$ 1.942,82 |
OMR 1.000 | AU$ 3.885,65 |
OMR 5.000 | AU$ 19.428 |
OMR 10.000 | AU$ 38.856 |
OMR 25.000 | AU$ 97.141 |
OMR 50.000 | AU$ 194.282 |
OMR 100.000 | AU$ 388.565 |
OMR 500.000 | AU$ 1.942.824 |