Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / PEN Đảo
AU$
=
S/
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 2,3754 S/ 2,4722 1,25%
3 tháng S/ 2,3754 S/ 2,5220 1,09%
1 năm S/ 2,3589 S/ 2,5459 0,11%
2 năm S/ 2,3589 S/ 2,7763 9,38%
3 năm S/ 2,3589 S/ 3,0481 15,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Nuevo sol Peru (PEN)
AU$ 1S/ 2,4794
AU$ 5S/ 12,397
AU$ 10S/ 24,794
AU$ 25S/ 61,984
AU$ 50S/ 123,97
AU$ 100S/ 247,94
AU$ 250S/ 619,84
AU$ 500S/ 1.239,68
AU$ 1.000S/ 2.479,37
AU$ 5.000S/ 12.397
AU$ 10.000S/ 24.794
AU$ 25.000S/ 61.984
AU$ 50.000S/ 123.968
AU$ 100.000S/ 247.937
AU$ 500.000S/ 1.239.685