Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 2,3754 | S/ 2,4722 | 1,25% |
3 tháng | S/ 2,3754 | S/ 2,5220 | 1,09% |
1 năm | S/ 2,3589 | S/ 2,5459 | 0,11% |
2 năm | S/ 2,3589 | S/ 2,7763 | 9,38% |
3 năm | S/ 2,3589 | S/ 3,0481 | 15,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Nuevo sol Peru (PEN) |
AU$ 1 | S/ 2,4794 |
AU$ 5 | S/ 12,397 |
AU$ 10 | S/ 24,794 |
AU$ 25 | S/ 61,984 |
AU$ 50 | S/ 123,97 |
AU$ 100 | S/ 247,94 |
AU$ 250 | S/ 619,84 |
AU$ 500 | S/ 1.239,68 |
AU$ 1.000 | S/ 2.479,37 |
AU$ 5.000 | S/ 12.397 |
AU$ 10.000 | S/ 24.794 |
AU$ 25.000 | S/ 61.984 |
AU$ 50.000 | S/ 123.968 |
AU$ 100.000 | S/ 247.937 |
AU$ 500.000 | S/ 1.239.685 |