Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / PEN Đảo
AU$
=
S/
01/11/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 2,4694 S/ 2,5630 3,65%
3 tháng S/ 2,3955 S/ 2,6049 1,50%
1 năm S/ 2,3754 S/ 2,6049 0,27%
2 năm S/ 2,3589 S/ 2,7763 3,65%
3 năm S/ 2,3589 S/ 2,9788 17,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Nuevo sol Peru (PEN)
AU$ 1S/ 2,4757
AU$ 5S/ 12,378
AU$ 10S/ 24,757
AU$ 25S/ 61,892
AU$ 50S/ 123,78
AU$ 100S/ 247,57
AU$ 250S/ 618,92
AU$ 500S/ 1.237,85
AU$ 1.000S/ 2.475,69
AU$ 5.000S/ 12.378
AU$ 10.000S/ 24.757
AU$ 25.000S/ 61.892
AU$ 50.000S/ 123.785
AU$ 100.000S/ 247.569
AU$ 500.000S/ 1.237.847