Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,4045 | AU$ 0,4210 | 0,94% |
3 tháng | AU$ 0,3965 | AU$ 0,4210 | 1,82% |
1 năm | AU$ 0,3928 | AU$ 0,4239 | 2,62% |
2 năm | AU$ 0,3602 | AU$ 0,4239 | 8,89% |
3 năm | AU$ 0,3281 | AU$ 0,4239 | 21,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Đô la Úc (AUD) |
S/ 10 | AU$ 4,0760 |
S/ 50 | AU$ 20,380 |
S/ 100 | AU$ 40,760 |
S/ 250 | AU$ 101,90 |
S/ 500 | AU$ 203,80 |
S/ 1.000 | AU$ 407,60 |
S/ 2.500 | AU$ 1.019,00 |
S/ 5.000 | AU$ 2.037,99 |
S/ 10.000 | AU$ 4.075,98 |
S/ 50.000 | AU$ 20.380 |
S/ 100.000 | AU$ 40.760 |
S/ 250.000 | AU$ 101.900 |
S/ 500.000 | AU$ 203.799 |
S/ 1.000.000 | AU$ 407.598 |
S/ 5.000.000 | AU$ 2.037.992 |