Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / AUD Đảo
S/
=
AU$
09/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,4045 AU$ 0,4210 0,94%
3 tháng AU$ 0,3965 AU$ 0,4210 1,82%
1 năm AU$ 0,3928 AU$ 0,4239 2,62%
2 năm AU$ 0,3602 AU$ 0,4239 8,89%
3 năm AU$ 0,3281 AU$ 0,4239 21,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Đô la Úc (AUD)
S/ 10AU$ 4,0760
S/ 50AU$ 20,380
S/ 100AU$ 40,760
S/ 250AU$ 101,90
S/ 500AU$ 203,80
S/ 1.000AU$ 407,60
S/ 2.500AU$ 1.019,00
S/ 5.000AU$ 2.037,99
S/ 10.000AU$ 4.075,98
S/ 50.000AU$ 20.380
S/ 100.000AU$ 40.760
S/ 250.000AU$ 101.900
S/ 500.000AU$ 203.799
S/ 1.000.000AU$ 407.598
S/ 5.000.000AU$ 2.037.992