Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / PLN Đảo
AU$
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,5910 2,6513 1,44%
3 tháng 2,5812 2,6513 1,31%
1 năm 2,5812 2,8364 4,17%
2 năm 2,5812 3,3219 16,29%
3 năm 2,5812 3,4118 9,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Złoty Ba Lan (PLN)
AU$ 1 2,6543
AU$ 5 13,272
AU$ 10 26,543
AU$ 25 66,358
AU$ 50 132,72
AU$ 100 265,43
AU$ 250 663,58
AU$ 500 1.327,16
AU$ 1.000 2.654,32
AU$ 5.000 13.272
AU$ 10.000 26.543
AU$ 25.000 66.358
AU$ 50.000 132.716
AU$ 100.000 265.432
AU$ 500.000 1.327.161