Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 2,5910 | zł 2,6513 | 1,44% |
3 tháng | zł 2,5812 | zł 2,6513 | 1,31% |
1 năm | zł 2,5812 | zł 2,8364 | 4,17% |
2 năm | zł 2,5812 | zł 3,3219 | 16,29% |
3 năm | zł 2,5812 | zł 3,4118 | 9,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Złoty Ba Lan (PLN) |
AU$ 1 | zł 2,6543 |
AU$ 5 | zł 13,272 |
AU$ 10 | zł 26,543 |
AU$ 25 | zł 66,358 |
AU$ 50 | zł 132,72 |
AU$ 100 | zł 265,43 |
AU$ 250 | zł 663,58 |
AU$ 500 | zł 1.327,16 |
AU$ 1.000 | zł 2.654,32 |
AU$ 5.000 | zł 13.272 |
AU$ 10.000 | zł 26.543 |
AU$ 25.000 | zł 66.358 |
AU$ 50.000 | zł 132.716 |
AU$ 100.000 | zł 265.432 |
AU$ 500.000 | zł 1.327.161 |