Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / AUD Đảo
=
AU$
10/05/2024 8:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,3760 AU$ 0,3860 1,37%
3 tháng AU$ 0,3760 AU$ 0,3874 0,50%
1 năm AU$ 0,3526 AU$ 0,3874 6,33%
2 năm AU$ 0,3010 AU$ 0,3874 17,32%
3 năm AU$ 0,2931 AU$ 0,3874 12,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Đô la Úc (AUD)
10AU$ 3,7951
50AU$ 18,975
100AU$ 37,951
250AU$ 94,877
500AU$ 189,75
1.000AU$ 379,51
2.500AU$ 948,77
5.000AU$ 1.897,54
10.000AU$ 3.795,07
50.000AU$ 18.975
100.000AU$ 37.951
250.000AU$ 94.877
500.000AU$ 189.754
1.000.000AU$ 379.507
5.000.000AU$ 1.897.536