Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,3760 | AU$ 0,3860 | 1,37% |
3 tháng | AU$ 0,3760 | AU$ 0,3874 | 0,50% |
1 năm | AU$ 0,3526 | AU$ 0,3874 | 6,33% |
2 năm | AU$ 0,3010 | AU$ 0,3874 | 17,32% |
3 năm | AU$ 0,2931 | AU$ 0,3874 | 12,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Đô la Úc (AUD) |
zł 10 | AU$ 3,7951 |
zł 50 | AU$ 18,975 |
zł 100 | AU$ 37,951 |
zł 250 | AU$ 94,877 |
zł 500 | AU$ 189,75 |
zł 1.000 | AU$ 379,51 |
zł 2.500 | AU$ 948,77 |
zł 5.000 | AU$ 1.897,54 |
zł 10.000 | AU$ 3.795,07 |
zł 50.000 | AU$ 18.975 |
zł 100.000 | AU$ 37.951 |
zł 250.000 | AU$ 94.877 |
zł 500.000 | AU$ 189.754 |
zł 1.000.000 | AU$ 379.507 |
zł 5.000.000 | AU$ 1.897.536 |