Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/PYG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₲ 4.748,64 | ₲ 4.921,10 | 1,27% |
3 tháng | ₲ 4.716,53 | ₲ 4.921,10 | 3,02% |
1 năm | ₲ 4.607,46 | ₲ 5.023,98 | 2,62% |
2 năm | ₲ 4.451,04 | ₲ 5.259,36 | 1,49% |
3 năm | ₲ 4.451,04 | ₲ 5.316,90 | 3,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và guarani Paraguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Guarani Paraguay (PYG) |
AU$ 1 | ₲ 4.940,68 |
AU$ 5 | ₲ 24.703 |
AU$ 10 | ₲ 49.407 |
AU$ 25 | ₲ 123.517 |
AU$ 50 | ₲ 247.034 |
AU$ 100 | ₲ 494.068 |
AU$ 250 | ₲ 1.235.170 |
AU$ 500 | ₲ 2.470.340 |
AU$ 1.000 | ₲ 4.940.681 |
AU$ 5.000 | ₲ 24.703.404 |
AU$ 10.000 | ₲ 49.406.807 |
AU$ 25.000 | ₲ 123.517.018 |
AU$ 50.000 | ₲ 247.034.037 |
AU$ 100.000 | ₲ 494.068.074 |
AU$ 500.000 | ₲ 2.470.340.368 |