Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / PYG Đảo
AU$
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4.748,64 4.921,10 1,27%
3 tháng 4.716,53 4.921,10 3,02%
1 năm 4.607,46 5.023,98 2,62%
2 năm 4.451,04 5.259,36 1,49%
3 năm 4.451,04 5.316,90 3,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Guarani Paraguay (PYG)
AU$ 1 4.940,68
AU$ 5 24.703
AU$ 10 49.407
AU$ 25 123.517
AU$ 50 247.034
AU$ 100 494.068
AU$ 250 1.235.170
AU$ 500 2.470.340
AU$ 1.000 4.940.681
AU$ 5.000 24.703.404
AU$ 10.000 49.406.807
AU$ 25.000 123.517.018
AU$ 50.000 247.034.037
AU$ 100.000 494.068.074
AU$ 500.000 2.470.340.368