Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PYG/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,0001997 | AU$ 0,0002103 | 5,04% |
3 tháng | AU$ 0,0001997 | AU$ 0,0002115 | 4,83% |
1 năm | AU$ 0,0001982 | AU$ 0,0002170 | 4,05% |
2 năm | AU$ 0,0001901 | AU$ 0,0002247 | 4,08% |
3 năm | AU$ 0,0001888 | AU$ 0,0002247 | 2,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của guarani Paraguay và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Guarani Paraguay (PYG) | Đô la Úc (AUD) |
₲ 1.000 | AU$ 0,1995 |
₲ 5.000 | AU$ 0,9975 |
₲ 10.000 | AU$ 1,9951 |
₲ 25.000 | AU$ 4,9877 |
₲ 50.000 | AU$ 9,9754 |
₲ 100.000 | AU$ 19,951 |
₲ 250.000 | AU$ 49,877 |
₲ 500.000 | AU$ 99,754 |
₲ 1.000.000 | AU$ 199,51 |
₲ 5.000.000 | AU$ 997,54 |
₲ 10.000.000 | AU$ 1.995,08 |
₲ 25.000.000 | AU$ 4.987,70 |
₲ 50.000.000 | AU$ 9.975,40 |
₲ 100.000.000 | AU$ 19.951 |
₲ 500.000.000 | AU$ 99.754 |