Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / QAR Đảo
AU$
=
ر.ق
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 2,3332 ر.ق 2,4110 0,41%
3 tháng ر.ق 2,3332 ر.ق 2,4194 1,30%
1 năm ر.ق 2,2941 ر.ق 2,5016 1,34%
2 năm ر.ق 2,2746 ر.ق 2,6375 7,63%
3 năm ر.ق 2,2746 ر.ق 2,8693 14,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Riyal Qatar (QAR)
AU$ 1ر.ق 2,4031
AU$ 5ر.ق 12,016
AU$ 10ر.ق 24,031
AU$ 25ر.ق 60,078
AU$ 50ر.ق 120,16
AU$ 100ر.ق 240,31
AU$ 250ر.ق 600,78
AU$ 500ر.ق 1.201,56
AU$ 1.000ر.ق 2.403,12
AU$ 5.000ر.ق 12.016
AU$ 10.000ر.ق 24.031
AU$ 25.000ر.ق 60.078
AU$ 50.000ر.ق 120.156
AU$ 100.000ر.ق 240.312
AU$ 500.000ر.ق 1.201.558