Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 2,3332 | ر.ق 2,4110 | 0,41% |
3 tháng | ر.ق 2,3332 | ر.ق 2,4194 | 1,30% |
1 năm | ر.ق 2,2941 | ر.ق 2,5016 | 1,34% |
2 năm | ر.ق 2,2746 | ر.ق 2,6375 | 7,63% |
3 năm | ر.ق 2,2746 | ر.ق 2,8693 | 14,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Riyal Qatar (QAR) |
AU$ 1 | ر.ق 2,4031 |
AU$ 5 | ر.ق 12,016 |
AU$ 10 | ر.ق 24,031 |
AU$ 25 | ر.ق 60,078 |
AU$ 50 | ر.ق 120,16 |
AU$ 100 | ر.ق 240,31 |
AU$ 250 | ر.ق 600,78 |
AU$ 500 | ر.ق 1.201,56 |
AU$ 1.000 | ر.ق 2.403,12 |
AU$ 5.000 | ر.ق 12.016 |
AU$ 10.000 | ر.ق 24.031 |
AU$ 25.000 | ر.ق 60.078 |
AU$ 50.000 | ر.ق 120.156 |
AU$ 100.000 | ر.ق 240.312 |
AU$ 500.000 | ر.ق 1.201.558 |