Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / AUD Đảo
ر.ق
=
AU$
29/04/2024 2:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,4148 AU$ 0,4286 0,71%
3 tháng AU$ 0,4133 AU$ 0,4286 0,55%
1 năm AU$ 0,3997 AU$ 0,4359 1,17%
2 năm AU$ 0,3791 AU$ 0,4396 7,77%
3 năm AU$ 0,3485 AU$ 0,4396 18,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Đô la Úc (AUD)
ر.ق 10AU$ 4,1944
ر.ق 50AU$ 20,972
ر.ق 100AU$ 41,944
ر.ق 250AU$ 104,86
ر.ق 500AU$ 209,72
ر.ق 1.000AU$ 419,44
ر.ق 2.500AU$ 1.048,59
ر.ق 5.000AU$ 2.097,18
ر.ق 10.000AU$ 4.194,36
ر.ق 50.000AU$ 20.972
ر.ق 100.000AU$ 41.944
ر.ق 250.000AU$ 104.859
ر.ق 500.000AU$ 209.718
ر.ق 1.000.000AU$ 419.436
ر.ق 5.000.000AU$ 2.097.180