Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,4148 | AU$ 0,4286 | 0,71% |
3 tháng | AU$ 0,4133 | AU$ 0,4286 | 0,55% |
1 năm | AU$ 0,3997 | AU$ 0,4359 | 1,17% |
2 năm | AU$ 0,3791 | AU$ 0,4396 | 7,77% |
3 năm | AU$ 0,3485 | AU$ 0,4396 | 18,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Đô la Úc (AUD) |
ر.ق 10 | AU$ 4,1944 |
ر.ق 50 | AU$ 20,972 |
ر.ق 100 | AU$ 41,944 |
ر.ق 250 | AU$ 104,86 |
ر.ق 500 | AU$ 209,72 |
ر.ق 1.000 | AU$ 419,44 |
ر.ق 2.500 | AU$ 1.048,59 |
ر.ق 5.000 | AU$ 2.097,18 |
ر.ق 10.000 | AU$ 4.194,36 |
ر.ق 50.000 | AU$ 20.972 |
ر.ق 100.000 | AU$ 41.944 |
ر.ق 250.000 | AU$ 104.859 |
ر.ق 500.000 | AU$ 209.718 |
ر.ق 1.000.000 | AU$ 419.436 |
ر.ق 5.000.000 | AU$ 2.097.180 |