Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 2,9957 | RON 3,0495 | 0,79% |
3 tháng | RON 2,9758 | RON 3,0495 | 1,40% |
1 năm | RON 2,9039 | RON 3,1154 | 2,53% |
2 năm | RON 2,9039 | RON 3,4060 | 8,93% |
3 năm | RON 2,9039 | RON 3,4364 | 3,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Leu Romania (RON) |
AU$ 1 | RON 3,0506 |
AU$ 5 | RON 15,253 |
AU$ 10 | RON 30,506 |
AU$ 25 | RON 76,266 |
AU$ 50 | RON 152,53 |
AU$ 100 | RON 305,06 |
AU$ 250 | RON 762,66 |
AU$ 500 | RON 1.525,32 |
AU$ 1.000 | RON 3.050,64 |
AU$ 5.000 | RON 15.253 |
AU$ 10.000 | RON 30.506 |
AU$ 25.000 | RON 76.266 |
AU$ 50.000 | RON 152.532 |
AU$ 100.000 | RON 305.064 |
AU$ 500.000 | RON 1.525.319 |