Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / RON Đảo
AU$
=
RON
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 2,9957 RON 3,0495 0,79%
3 tháng RON 2,9758 RON 3,0495 1,40%
1 năm RON 2,9039 RON 3,1154 2,53%
2 năm RON 2,9039 RON 3,4060 8,93%
3 năm RON 2,9039 RON 3,4364 3,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Leu Romania (RON)
AU$ 1RON 3,0506
AU$ 5RON 15,253
AU$ 10RON 30,506
AU$ 25RON 76,266
AU$ 50RON 152,53
AU$ 100RON 305,06
AU$ 250RON 762,66
AU$ 500RON 1.525,32
AU$ 1.000RON 3.050,64
AU$ 5.000RON 15.253
AU$ 10.000RON 30.506
AU$ 25.000RON 76.266
AU$ 50.000RON 152.532
AU$ 100.000RON 305.064
AU$ 500.000RON 1.525.319