Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / AUD Đảo
RON
=
AU$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,3269 AU$ 0,3338 0,94%
3 tháng AU$ 0,3269 AU$ 0,3360 1,32%
1 năm AU$ 0,3210 AU$ 0,3444 0,33%
2 năm AU$ 0,2936 AU$ 0,3444 7,70%
3 năm AU$ 0,2910 AU$ 0,3444 4,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Đô la Úc (AUD)
RON 10AU$ 3,2717
RON 50AU$ 16,358
RON 100AU$ 32,717
RON 250AU$ 81,792
RON 500AU$ 163,58
RON 1.000AU$ 327,17
RON 2.500AU$ 817,92
RON 5.000AU$ 1.635,85
RON 10.000AU$ 3.271,70
RON 50.000AU$ 16.358
RON 100.000AU$ 32.717
RON 250.000AU$ 81.792
RON 500.000AU$ 163.585
RON 1.000.000AU$ 327.170
RON 5.000.000AU$ 1.635.849