Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,3269 | AU$ 0,3338 | 0,94% |
3 tháng | AU$ 0,3269 | AU$ 0,3360 | 1,32% |
1 năm | AU$ 0,3210 | AU$ 0,3444 | 0,33% |
2 năm | AU$ 0,2936 | AU$ 0,3444 | 7,70% |
3 năm | AU$ 0,2910 | AU$ 0,3444 | 4,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Đô la Úc (AUD) |
RON 10 | AU$ 3,2717 |
RON 50 | AU$ 16,358 |
RON 100 | AU$ 32,717 |
RON 250 | AU$ 81,792 |
RON 500 | AU$ 163,58 |
RON 1.000 | AU$ 327,17 |
RON 2.500 | AU$ 817,92 |
RON 5.000 | AU$ 1.635,85 |
RON 10.000 | AU$ 3.271,70 |
RON 50.000 | AU$ 16.358 |
RON 100.000 | AU$ 32.717 |
RON 250.000 | AU$ 81.792 |
RON 500.000 | AU$ 163.585 |
RON 1.000.000 | AU$ 327.170 |
RON 5.000.000 | AU$ 1.635.849 |