Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / RSD Đảo
AU$
=
дин
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 70,522 дин 71,773 0,66%
3 tháng дин 70,130 дин 71,773 1,31%
1 năm дин 68,915 дин 73,675 1,44%
2 năm дин 68,915 дин 81,955 9,93%
3 năm дин 68,915 дин 81,955 5,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Dinar Serbia (RSD)
AU$ 1дин 71,858
AU$ 5дин 359,29
AU$ 10дин 718,58
AU$ 25дин 1.796,46
AU$ 50дин 3.592,92
AU$ 100дин 7.185,85
AU$ 250дин 17.965
AU$ 500дин 35.929
AU$ 1.000дин 71.858
AU$ 5.000дин 359.292
AU$ 10.000дин 718.585
AU$ 25.000дин 1.796.462
AU$ 50.000дин 3.592.924
AU$ 100.000дин 7.185.847
AU$ 500.000дин 35.929.235