Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 70,522 | дин 71,773 | 0,66% |
3 tháng | дин 70,130 | дин 71,773 | 1,31% |
1 năm | дин 68,915 | дин 73,675 | 1,44% |
2 năm | дин 68,915 | дин 81,955 | 9,93% |
3 năm | дин 68,915 | дин 81,955 | 5,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Dinar Serbia (RSD) |
AU$ 1 | дин 71,858 |
AU$ 5 | дин 359,29 |
AU$ 10 | дин 718,58 |
AU$ 25 | дин 1.796,46 |
AU$ 50 | дин 3.592,92 |
AU$ 100 | дин 7.185,85 |
AU$ 250 | дин 17.965 |
AU$ 500 | дин 35.929 |
AU$ 1.000 | дин 71.858 |
AU$ 5.000 | дин 359.292 |
AU$ 10.000 | дин 718.585 |
AU$ 25.000 | дин 1.796.462 |
AU$ 50.000 | дин 3.592.924 |
AU$ 100.000 | дин 7.185.847 |
AU$ 500.000 | дин 35.929.235 |