Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,01388 | AU$ 0,01418 | 1,72% |
3 tháng | AU$ 0,01388 | AU$ 0,01426 | 1,15% |
1 năm | AU$ 0,01357 | AU$ 0,01451 | 0,15% |
2 năm | AU$ 0,01220 | AU$ 0,01451 | 9,25% |
3 năm | AU$ 0,01220 | AU$ 0,01451 | 4,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Đô la Úc (AUD) |
дин 100 | AU$ 1,3907 |
дин 500 | AU$ 6,9536 |
дин 1.000 | AU$ 13,907 |
дин 2.500 | AU$ 34,768 |
дин 5.000 | AU$ 69,536 |
дин 10.000 | AU$ 139,07 |
дин 25.000 | AU$ 347,68 |
дин 50.000 | AU$ 695,36 |
дин 100.000 | AU$ 1.390,72 |
дин 500.000 | AU$ 6.953,59 |
дин 1.000.000 | AU$ 13.907 |
дин 2.500.000 | AU$ 34.768 |
дин 5.000.000 | AU$ 69.536 |
дин 10.000.000 | AU$ 139.072 |
дин 50.000.000 | AU$ 695.359 |