Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / AUD Đảo
дин
=
AU$
17/05/2024 6:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,01388 AU$ 0,01418 1,72%
3 tháng AU$ 0,01388 AU$ 0,01426 1,15%
1 năm AU$ 0,01357 AU$ 0,01451 0,15%
2 năm AU$ 0,01220 AU$ 0,01451 9,25%
3 năm AU$ 0,01220 AU$ 0,01451 4,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Đô la Úc (AUD)
дин 100AU$ 1,3907
дин 500AU$ 6,9536
дин 1.000AU$ 13,907
дин 2.500AU$ 34,768
дин 5.000AU$ 69,536
дин 10.000AU$ 139,07
дин 25.000AU$ 347,68
дин 50.000AU$ 695,36
дин 100.000AU$ 1.390,72
дин 500.000AU$ 6.953,59
дин 1.000.000AU$ 13.907
дин 2.500.000AU$ 34.768
дин 5.000.000AU$ 69.536
дин 10.000.000AU$ 139.072
дин 50.000.000AU$ 695.359