Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / SAR Đảo
AU$
=
SR
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/SAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SR 2,4037 SR 2,4838 0,41%
3 tháng SR 2,4037 SR 2,4925 1,30%
1 năm SR 2,3635 SR 2,5772 1,34%
2 năm SR 2,3434 SR 2,7172 7,63%
3 năm SR 2,3434 SR 2,9560 14,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và riyal Ả Rập Xê-út

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)
AU$ 1SR 2,4757
AU$ 5SR 12,379
AU$ 10SR 24,757
AU$ 25SR 61,893
AU$ 50SR 123,79
AU$ 100SR 247,57
AU$ 250SR 618,93
AU$ 500SR 1.237,87
AU$ 1.000SR 2.475,74
AU$ 5.000SR 12.379
AU$ 10.000SR 24.757
AU$ 25.000SR 61.893
AU$ 50.000SR 123.787
AU$ 100.000SR 247.574
AU$ 500.000SR 1.237.869