Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,4026 | AU$ 0,4160 | 0,21% |
3 tháng | AU$ 0,4012 | AU$ 0,4160 | 0,67% |
1 năm | AU$ 0,3880 | AU$ 0,4231 | 1,68% |
2 năm | AU$ 0,3680 | AU$ 0,4267 | 8,31% |
3 năm | AU$ 0,3383 | AU$ 0,4267 | 18,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) | Đô la Úc (AUD) |
SR 10 | AU$ 4,1203 |
SR 50 | AU$ 20,601 |
SR 100 | AU$ 41,203 |
SR 250 | AU$ 103,01 |
SR 500 | AU$ 206,01 |
SR 1.000 | AU$ 412,03 |
SR 2.500 | AU$ 1.030,07 |
SR 5.000 | AU$ 2.060,13 |
SR 10.000 | AU$ 4.120,27 |
SR 50.000 | AU$ 20.601 |
SR 100.000 | AU$ 41.203 |
SR 250.000 | AU$ 103.007 |
SR 500.000 | AU$ 206.013 |
SR 1.000.000 | AU$ 412.027 |
SR 5.000.000 | AU$ 2.060.134 |