Công cụ quy đổi tiền tệ - SAR / AUD Đảo
SR
=
AU$
01/05/2024 3:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,4026 AU$ 0,4160 0,21%
3 tháng AU$ 0,4012 AU$ 0,4160 0,67%
1 năm AU$ 0,3880 AU$ 0,4231 1,68%
2 năm AU$ 0,3680 AU$ 0,4267 8,31%
3 năm AU$ 0,3383 AU$ 0,4267 18,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)Đô la Úc (AUD)
SR 10AU$ 4,1203
SR 50AU$ 20,601
SR 100AU$ 41,203
SR 250AU$ 103,01
SR 500AU$ 206,01
SR 1.000AU$ 412,03
SR 2.500AU$ 1.030,07
SR 5.000AU$ 2.060,13
SR 10.000AU$ 4.120,27
SR 50.000AU$ 20.601
SR 100.000AU$ 41.203
SR 250.000AU$ 103.007
SR 500.000AU$ 206.013
SR 1.000.000AU$ 412.027
SR 5.000.000AU$ 2.060.134