Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 8,6662 | SRe 9,0899 | 2,98% |
3 tháng | SRe 8,5816 | SRe 9,1654 | 3,00% |
1 năm | SRe 8,0615 | SRe 9,5587 | 2,84% |
2 năm | SRe 8,0341 | SRe 10,364 | 12,30% |
3 năm | SRe 8,0341 | SRe 12,839 | 21,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Rupee Seychelles (SCR) |
AU$ 1 | SRe 8,9981 |
AU$ 5 | SRe 44,990 |
AU$ 10 | SRe 89,981 |
AU$ 25 | SRe 224,95 |
AU$ 50 | SRe 449,90 |
AU$ 100 | SRe 899,81 |
AU$ 250 | SRe 2.249,52 |
AU$ 500 | SRe 4.499,04 |
AU$ 1.000 | SRe 8.998,07 |
AU$ 5.000 | SRe 44.990 |
AU$ 10.000 | SRe 89.981 |
AU$ 25.000 | SRe 224.952 |
AU$ 50.000 | SRe 449.904 |
AU$ 100.000 | SRe 899.807 |
AU$ 500.000 | SRe 4.499.036 |