Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / SCR Đảo
AU$
=
SRe
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 8,6662 SRe 9,0899 2,98%
3 tháng SRe 8,5816 SRe 9,1654 3,00%
1 năm SRe 8,0615 SRe 9,5587 2,84%
2 năm SRe 8,0341 SRe 10,364 12,30%
3 năm SRe 8,0341 SRe 12,839 21,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Rupee Seychelles (SCR)
AU$ 1SRe 8,9981
AU$ 5SRe 44,990
AU$ 10SRe 89,981
AU$ 25SRe 224,95
AU$ 50SRe 449,90
AU$ 100SRe 899,81
AU$ 250SRe 2.249,52
AU$ 500SRe 4.499,04
AU$ 1.000SRe 8.998,07
AU$ 5.000SRe 44.990
AU$ 10.000SRe 89.981
AU$ 25.000SRe 224.952
AU$ 50.000SRe 449.904
AU$ 100.000SRe 899.807
AU$ 500.000SRe 4.499.036