Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,1077 | AU$ 0,1154 | 0,97% |
3 tháng | AU$ 0,1077 | AU$ 0,1154 | 0,55% |
1 năm | AU$ 0,1046 | AU$ 0,1240 | 0,39% |
2 năm | AU$ 0,09855 | AU$ 0,1245 | 8,20% |
3 năm | AU$ 0,07789 | AU$ 0,1245 | 36,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Đô la Úc (AUD) |
SRe 100 | AU$ 11,172 |
SRe 500 | AU$ 55,859 |
SRe 1.000 | AU$ 111,72 |
SRe 2.500 | AU$ 279,30 |
SRe 5.000 | AU$ 558,59 |
SRe 10.000 | AU$ 1.117,18 |
SRe 25.000 | AU$ 2.792,96 |
SRe 50.000 | AU$ 5.585,92 |
SRe 100.000 | AU$ 11.172 |
SRe 500.000 | AU$ 55.859 |
SRe 1.000.000 | AU$ 111.718 |
SRe 2.500.000 | AU$ 279.296 |
SRe 5.000.000 | AU$ 558.592 |
SRe 10.000.000 | AU$ 1.117.184 |
SRe 50.000.000 | AU$ 5.585.919 |