Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / SDG Đảo
AU$
=
SD
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SD 372,19 SD 395,35 2,05%
3 tháng SD 372,19 SD 399,46 1,30%
1 năm SD 358,73 SD 413,28 1,18%
2 năm SD 297,74 SD 415,41 23,95%
3 năm SD 297,74 SD 415,41 30,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Bảng Sudan (SDG)
AU$ 1SD 396,45
AU$ 5SD 1.982,24
AU$ 10SD 3.964,48
AU$ 25SD 9.911,21
AU$ 50SD 19.822
AU$ 100SD 39.645
AU$ 250SD 99.112
AU$ 500SD 198.224
AU$ 1.000SD 396.448
AU$ 5.000SD 1.982.241
AU$ 10.000SD 3.964.482
AU$ 25.000SD 9.911.206
AU$ 50.000SD 19.822.412
AU$ 100.000SD 39.644.823
AU$ 500.000SD 198.224.116