Công cụ quy đổi tiền tệ - SDG / AUD Đảo
SD
=
AU$
14/05/2024 4:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,002513 AU$ 0,002687 4,38%
3 tháng AU$ 0,002503 AU$ 0,002687 1,69%
1 năm AU$ 0,002420 AU$ 0,002788 0,98%
2 năm AU$ 0,002407 AU$ 0,003359 21,01%
3 năm AU$ 0,002407 AU$ 0,003359 20,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Bảng Sudan (SDG)Đô la Úc (AUD)
SD 1.000AU$ 2,5132
SD 5.000AU$ 12,566
SD 10.000AU$ 25,132
SD 25.000AU$ 62,831
SD 50.000AU$ 125,66
SD 100.000AU$ 251,32
SD 250.000AU$ 628,31
SD 500.000AU$ 1.256,62
SD 1.000.000AU$ 2.513,24
SD 5.000.000AU$ 12.566
SD 10.000.000AU$ 25.132
SD 25.000.000AU$ 62.831
SD 50.000.000AU$ 125.662
SD 100.000.000AU$ 251.324
SD 500.000.000AU$ 1.256.622