Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,002513 | AU$ 0,002687 | 4,38% |
3 tháng | AU$ 0,002503 | AU$ 0,002687 | 1,69% |
1 năm | AU$ 0,002420 | AU$ 0,002788 | 0,98% |
2 năm | AU$ 0,002407 | AU$ 0,003359 | 21,01% |
3 năm | AU$ 0,002407 | AU$ 0,003359 | 20,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Đô la Úc (AUD) |
SD 1.000 | AU$ 2,5132 |
SD 5.000 | AU$ 12,566 |
SD 10.000 | AU$ 25,132 |
SD 25.000 | AU$ 62,831 |
SD 50.000 | AU$ 125,66 |
SD 100.000 | AU$ 251,32 |
SD 250.000 | AU$ 628,31 |
SD 500.000 | AU$ 1.256,62 |
SD 1.000.000 | AU$ 2.513,24 |
SD 5.000.000 | AU$ 12.566 |
SD 10.000.000 | AU$ 25.132 |
SD 25.000.000 | AU$ 62.831 |
SD 50.000.000 | AU$ 125.662 |
SD 100.000.000 | AU$ 251.324 |
SD 500.000.000 | AU$ 1.256.622 |