Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 6,9755 | kr 7,1667 | 2,06% |
3 tháng | kr 6,7175 | kr 7,1667 | 3,91% |
1 năm | kr 6,7175 | kr 7,3428 | 4,31% |
2 năm | kr 6,7175 | kr 7,3786 | 1,46% |
3 năm | kr 6,2745 | kr 7,4447 | 9,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Krona Thụy Điển (SEK) |
AU$ 1 | kr 7,1219 |
AU$ 5 | kr 35,610 |
AU$ 10 | kr 71,219 |
AU$ 25 | kr 178,05 |
AU$ 50 | kr 356,10 |
AU$ 100 | kr 712,19 |
AU$ 250 | kr 1.780,48 |
AU$ 500 | kr 3.560,96 |
AU$ 1.000 | kr 7.121,92 |
AU$ 5.000 | kr 35.610 |
AU$ 10.000 | kr 71.219 |
AU$ 25.000 | kr 178.048 |
AU$ 50.000 | kr 356.096 |
AU$ 100.000 | kr 712.192 |
AU$ 500.000 | kr 3.560.962 |