Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / SEK Đảo
AU$
=
kr
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 6,9755 kr 7,1667 2,06%
3 tháng kr 6,7175 kr 7,1667 3,91%
1 năm kr 6,7175 kr 7,3428 4,31%
2 năm kr 6,7175 kr 7,3786 1,46%
3 năm kr 6,2745 kr 7,4447 9,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Krona Thụy Điển (SEK)
AU$ 1kr 7,1219
AU$ 5kr 35,610
AU$ 10kr 71,219
AU$ 25kr 178,05
AU$ 50kr 356,10
AU$ 100kr 712,19
AU$ 250kr 1.780,48
AU$ 500kr 3.560,96
AU$ 1.000kr 7.121,92
AU$ 5.000kr 35.610
AU$ 10.000kr 71.219
AU$ 25.000kr 178.048
AU$ 50.000kr 356.096
AU$ 100.000kr 712.192
AU$ 500.000kr 3.560.962