Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / AUD Đảo
kr
=
AU$
08/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,1395 AU$ 0,1432 2,33%
3 tháng AU$ 0,1395 AU$ 0,1489 4,67%
1 năm AU$ 0,1362 AU$ 0,1489 3,83%
2 năm AU$ 0,1355 AU$ 0,1489 2,13%
3 năm AU$ 0,1343 AU$ 0,1594 8,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Đô la Úc (AUD)
kr 100AU$ 13,964
kr 500AU$ 69,822
kr 1.000AU$ 139,64
kr 2.500AU$ 349,11
kr 5.000AU$ 698,22
kr 10.000AU$ 1.396,44
kr 25.000AU$ 3.491,10
kr 50.000AU$ 6.982,20
kr 100.000AU$ 13.964
kr 500.000AU$ 69.822
kr 1.000.000AU$ 139.644
kr 2.500.000AU$ 349.110
kr 5.000.000AU$ 698.220
kr 10.000.000AU$ 1.396.441
kr 50.000.000AU$ 6.982.203