Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,1395 | AU$ 0,1432 | 2,33% |
3 tháng | AU$ 0,1395 | AU$ 0,1489 | 4,67% |
1 năm | AU$ 0,1362 | AU$ 0,1489 | 3,83% |
2 năm | AU$ 0,1355 | AU$ 0,1489 | 2,13% |
3 năm | AU$ 0,1343 | AU$ 0,1594 | 8,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Đô la Úc (AUD) |
kr 100 | AU$ 13,964 |
kr 500 | AU$ 69,822 |
kr 1.000 | AU$ 139,64 |
kr 2.500 | AU$ 349,11 |
kr 5.000 | AU$ 698,22 |
kr 10.000 | AU$ 1.396,44 |
kr 25.000 | AU$ 3.491,10 |
kr 50.000 | AU$ 6.982,20 |
kr 100.000 | AU$ 13.964 |
kr 500.000 | AU$ 69.822 |
kr 1.000.000 | AU$ 139.644 |
kr 2.500.000 | AU$ 349.110 |
kr 5.000.000 | AU$ 698.220 |
kr 10.000.000 | AU$ 1.396.441 |
kr 50.000.000 | AU$ 6.982.203 |