Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,8731 | S$ 0,8927 | 0,02% |
3 tháng | S$ 0,8726 | S$ 0,8927 | 1,74% |
1 năm | S$ 0,8642 | S$ 0,9185 | 0,50% |
2 năm | S$ 0,8642 | S$ 0,9955 | 9,66% |
3 năm | S$ 0,8642 | S$ 1,0438 | 13,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Đô la Singapore (SGD) |
AU$ 1 | S$ 0,8907 |
AU$ 5 | S$ 4,4534 |
AU$ 10 | S$ 8,9067 |
AU$ 25 | S$ 22,267 |
AU$ 50 | S$ 44,534 |
AU$ 100 | S$ 89,067 |
AU$ 250 | S$ 222,67 |
AU$ 500 | S$ 445,34 |
AU$ 1.000 | S$ 890,67 |
AU$ 5.000 | S$ 4.453,36 |
AU$ 10.000 | S$ 8.906,72 |
AU$ 25.000 | S$ 22.267 |
AU$ 50.000 | S$ 44.534 |
AU$ 100.000 | S$ 89.067 |
AU$ 500.000 | S$ 445.336 |