Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 1,1220 | AU$ 1,1453 | 1,08% |
3 tháng | AU$ 1,1220 | AU$ 1,1461 | 0,38% |
1 năm | AU$ 1,0887 | AU$ 1,1571 | 0,57% |
2 năm | AU$ 1,0045 | AU$ 1,1571 | 10,92% |
3 năm | AU$ 0,9581 | AU$ 1,1571 | 16,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Đô la Úc (AUD) |
S$ 1 | AU$ 1,1230 |
S$ 5 | AU$ 5,6152 |
S$ 10 | AU$ 11,230 |
S$ 25 | AU$ 28,076 |
S$ 50 | AU$ 56,152 |
S$ 100 | AU$ 112,30 |
S$ 250 | AU$ 280,76 |
S$ 500 | AU$ 561,52 |
S$ 1.000 | AU$ 1.123,04 |
S$ 5.000 | AU$ 5.615,21 |
S$ 10.000 | AU$ 11.230 |
S$ 25.000 | AU$ 28.076 |
S$ 50.000 | AU$ 56.152 |
S$ 100.000 | AU$ 112.304 |
S$ 500.000 | AU$ 561.521 |