Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / SOS Đảo
AU$
=
SOS
01/11/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 374,50 SOS 395,13 5,16%
3 tháng SOS 365,76 SOS 396,21 0,73%
1 năm SOS 363,85 SOS 396,21 2,29%
2 năm SOS 342,70 SOS 405,50 2,15%
3 năm SOS 342,70 SOS 442,39 12,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Shilling Somalia (SOS)
AU$ 1SOS 374,52
AU$ 5SOS 1.872,59
AU$ 10SOS 3.745,19
AU$ 25SOS 9.362,97
AU$ 50SOS 18.726
AU$ 100SOS 37.452
AU$ 250SOS 93.630
AU$ 500SOS 187.259
AU$ 1.000SOS 374.519
AU$ 5.000SOS 1.872.594
AU$ 10.000SOS 3.745.189
AU$ 25.000SOS 9.362.971
AU$ 50.000SOS 18.725.943
AU$ 100.000SOS 37.451.886
AU$ 500.000SOS 187.259.429