Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 367,07 | SOS 378,95 | 0,59% |
3 tháng | SOS 367,07 | SOS 379,86 | 0,14% |
1 năm | SOS 342,70 | SOS 390,65 | 0,61% |
2 năm | SOS 342,70 | SOS 418,69 | 8,70% |
3 năm | SOS 342,70 | SOS 453,84 | 16,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Shilling Somalia (SOS) |
AU$ 1 | SOS 376,64 |
AU$ 5 | SOS 1.883,21 |
AU$ 10 | SOS 3.766,42 |
AU$ 25 | SOS 9.416,06 |
AU$ 50 | SOS 18.832 |
AU$ 100 | SOS 37.664 |
AU$ 250 | SOS 94.161 |
AU$ 500 | SOS 188.321 |
AU$ 1.000 | SOS 376.642 |
AU$ 5.000 | SOS 1.883.212 |
AU$ 10.000 | SOS 3.766.423 |
AU$ 25.000 | SOS 9.416.058 |
AU$ 50.000 | SOS 18.832.116 |
AU$ 100.000 | SOS 37.664.232 |
AU$ 500.000 | SOS 188.321.162 |