Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 374,50 | SOS 395,13 | 5,16% |
3 tháng | SOS 365,76 | SOS 396,21 | 0,73% |
1 năm | SOS 363,85 | SOS 396,21 | 2,29% |
2 năm | SOS 342,70 | SOS 405,50 | 2,15% |
3 năm | SOS 342,70 | SOS 442,39 | 12,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Shilling Somalia (SOS) |
AU$ 1 | SOS 374,52 |
AU$ 5 | SOS 1.872,59 |
AU$ 10 | SOS 3.745,19 |
AU$ 25 | SOS 9.362,97 |
AU$ 50 | SOS 18.726 |
AU$ 100 | SOS 37.452 |
AU$ 250 | SOS 93.630 |
AU$ 500 | SOS 187.259 |
AU$ 1.000 | SOS 374.519 |
AU$ 5.000 | SOS 1.872.594 |
AU$ 10.000 | SOS 3.745.189 |
AU$ 25.000 | SOS 9.362.971 |
AU$ 50.000 | SOS 18.725.943 |
AU$ 100.000 | SOS 37.451.886 |
AU$ 500.000 | SOS 187.259.429 |