Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / SOS Đảo
AU$
=
SOS
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 367,07 SOS 378,95 0,59%
3 tháng SOS 367,07 SOS 379,86 0,14%
1 năm SOS 342,70 SOS 390,65 0,61%
2 năm SOS 342,70 SOS 418,69 8,70%
3 năm SOS 342,70 SOS 453,84 16,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Shilling Somalia (SOS)
AU$ 1SOS 376,64
AU$ 5SOS 1.883,21
AU$ 10SOS 3.766,42
AU$ 25SOS 9.416,06
AU$ 50SOS 18.832
AU$ 100SOS 37.664
AU$ 250SOS 94.161
AU$ 500SOS 188.321
AU$ 1.000SOS 376.642
AU$ 5.000SOS 1.883.212
AU$ 10.000SOS 3.766.423
AU$ 25.000SOS 9.416.058
AU$ 50.000SOS 18.832.116
AU$ 100.000SOS 37.664.232
AU$ 500.000SOS 188.321.162