Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,002638 | AU$ 0,002724 | 3,16% |
3 tháng | AU$ 0,002633 | AU$ 0,002724 | 1,45% |
1 năm | AU$ 0,002560 | AU$ 0,002918 | 0,02% |
2 năm | AU$ 0,002388 | AU$ 0,002918 | 6,57% |
3 năm | AU$ 0,002220 | AU$ 0,002918 | 17,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Đô la Úc (AUD) |
SOS 1.000 | AU$ 2,6234 |
SOS 5.000 | AU$ 13,117 |
SOS 10.000 | AU$ 26,234 |
SOS 25.000 | AU$ 65,584 |
SOS 50.000 | AU$ 131,17 |
SOS 100.000 | AU$ 262,34 |
SOS 250.000 | AU$ 655,84 |
SOS 500.000 | AU$ 1.311,68 |
SOS 1.000.000 | AU$ 2.623,36 |
SOS 5.000.000 | AU$ 13.117 |
SOS 10.000.000 | AU$ 26.234 |
SOS 25.000.000 | AU$ 65.584 |
SOS 50.000.000 | AU$ 131.168 |
SOS 100.000.000 | AU$ 262.336 |
SOS 500.000.000 | AU$ 1.311.681 |