Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/SYP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £S 8.242,16 | £S 8.558,68 | 0,15% |
3 tháng | £S 8.242,16 | £S 8.558,68 | 0,95% |
1 năm | £S 1.627,42 | £S 8.730,15 | 404,87% |
2 năm | £S 1.570,07 | £S 8.730,15 | 372,68% |
3 năm | £S 883,50 | £S 8.730,15 | 771,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và bảng Syria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Bảng Syria (SYP) |
AU$ 1 | £S 8.468,83 |
AU$ 5 | £S 42.344 |
AU$ 10 | £S 84.688 |
AU$ 25 | £S 211.721 |
AU$ 50 | £S 423.441 |
AU$ 100 | £S 846.883 |
AU$ 250 | £S 2.117.207 |
AU$ 500 | £S 4.234.414 |
AU$ 1.000 | £S 8.468.828 |
AU$ 5.000 | £S 42.344.141 |
AU$ 10.000 | £S 84.688.282 |
AU$ 25.000 | £S 211.720.706 |
AU$ 50.000 | £S 423.441.412 |
AU$ 100.000 | £S 846.882.824 |
AU$ 500.000 | £S 4.234.414.119 |