Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / SYP Đảo
AU$
=
£S
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/SYP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £S 8.242,16 £S 8.558,68 0,15%
3 tháng £S 8.242,16 £S 8.558,68 0,95%
1 năm £S 1.627,42 £S 8.730,15 404,87%
2 năm £S 1.570,07 £S 8.730,15 372,68%
3 năm £S 883,50 £S 8.730,15 771,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và bảng Syria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Bảng Syria (SYP)
AU$ 1£S 8.468,83
AU$ 5£S 42.344
AU$ 10£S 84.688
AU$ 25£S 211.721
AU$ 50£S 423.441
AU$ 100£S 846.883
AU$ 250£S 2.117.207
AU$ 500£S 4.234.414
AU$ 1.000£S 8.468.828
AU$ 5.000£S 42.344.141
AU$ 10.000£S 84.688.282
AU$ 25.000£S 211.720.706
AU$ 50.000£S 423.441.412
AU$ 100.000£S 846.882.824
AU$ 500.000£S 4.234.414.119