Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,0001163 | AU$ 0,0001208 | 3,66% |
3 tháng | AU$ 0,0001163 | AU$ 0,0001213 | 2,26% |
1 năm | AU$ 0,0001145 | AU$ 0,0006145 | 80,58% |
2 năm | AU$ 0,0001145 | AU$ 0,0006369 | 79,48% |
3 năm | AU$ 0,0001145 | AU$ 0,001132 | 88,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Đô la Úc (AUD) |
£S 1.000 | AU$ 0,1159 |
£S 5.000 | AU$ 0,5796 |
£S 10.000 | AU$ 1,1592 |
£S 25.000 | AU$ 2,8981 |
£S 50.000 | AU$ 5,7962 |
£S 100.000 | AU$ 11,592 |
£S 250.000 | AU$ 28,981 |
£S 500.000 | AU$ 57,962 |
£S 1.000.000 | AU$ 115,92 |
£S 5.000.000 | AU$ 579,62 |
£S 10.000.000 | AU$ 1.159,24 |
£S 25.000.000 | AU$ 2.898,09 |
£S 50.000.000 | AU$ 5.796,18 |
£S 100.000.000 | AU$ 11.592 |
£S 500.000.000 | AU$ 57.962 |