Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 12,076 | L 12,492 | 1,05% |
3 tháng | L 12,076 | L 12,638 | 0,09% |
1 năm | L 11,754 | L 13,040 | 0,67% |
2 năm | L 10,985 | L 13,040 | 7,74% |
3 năm | L 10,401 | L 13,040 | 9,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
AU$ 1 | L 12,227 |
AU$ 5 | L 61,134 |
AU$ 10 | L 122,27 |
AU$ 25 | L 305,67 |
AU$ 50 | L 611,34 |
AU$ 100 | L 1.222,68 |
AU$ 250 | L 3.056,71 |
AU$ 500 | L 6.113,42 |
AU$ 1.000 | L 12.227 |
AU$ 5.000 | L 61.134 |
AU$ 10.000 | L 122.268 |
AU$ 25.000 | L 305.671 |
AU$ 50.000 | L 611.342 |
AU$ 100.000 | L 1.222.685 |
AU$ 500.000 | L 6.113.423 |