Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / SZL Đảo
AU$
=
L
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/SZL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 12,076 L 12,492 1,05%
3 tháng L 12,076 L 12,638 0,09%
1 năm L 11,754 L 13,040 0,67%
2 năm L 10,985 L 13,040 7,74%
3 năm L 10,401 L 13,040 9,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và lilangeni Swaziland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Lilangeni Swaziland (SZL)
AU$ 1L 12,227
AU$ 5L 61,134
AU$ 10L 122,27
AU$ 25L 305,67
AU$ 50L 611,34
AU$ 100L 1.222,68
AU$ 250L 3.056,71
AU$ 500L 6.113,42
AU$ 1.000L 12.227
AU$ 5.000L 61.134
AU$ 10.000L 122.268
AU$ 25.000L 305.671
AU$ 50.000L 611.342
AU$ 100.000L 1.222.685
AU$ 500.000L 6.113.423