Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,08005 | AU$ 0,08236 | 0,21% |
3 tháng | AU$ 0,07912 | AU$ 0,08281 | 0,97% |
1 năm | AU$ 0,07669 | AU$ 0,08508 | 6,19% |
2 năm | AU$ 0,07669 | AU$ 0,09103 | 8,75% |
3 năm | AU$ 0,07669 | AU$ 0,09614 | 10,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Đô la Úc (AUD) |
L 100 | AU$ 8,2495 |
L 500 | AU$ 41,247 |
L 1.000 | AU$ 82,495 |
L 2.500 | AU$ 206,24 |
L 5.000 | AU$ 412,47 |
L 10.000 | AU$ 824,95 |
L 25.000 | AU$ 2.062,36 |
L 50.000 | AU$ 4.124,73 |
L 100.000 | AU$ 8.249,46 |
L 500.000 | AU$ 41.247 |
L 1.000.000 | AU$ 82.495 |
L 2.500.000 | AU$ 206.236 |
L 5.000.000 | AU$ 412.473 |
L 10.000.000 | AU$ 824.946 |
L 50.000.000 | AU$ 4.124.728 |